Rivet Là Gì

  -  
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt tình nhân Đào Nha-Việt Đức-Việt na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
*
*
*

rivet
*

rivet /"rivit/ danh từ đinh tán ngoại hễ từ tán đầu (đinh tán) ghép bởi đinh tán triệu tập (mắt nhìn, sự chú ý...)to rivet one"s eyes upon (on) something: quan sát dán mắt vào cái gìto rivet one"s attention upon something: triệu tập sự chăm chú vào cái gì thắt chặtto rivet friendship: thắt chặt tình bạnbọc bằng thép láđinh tánair blast rivet forge: lò nung đinh tán bằng khí thổialuminium rivet: đinh tán bằng nhômarea of rivet shaft: diện tích s tiết diện đinh tánbelt rivet: đinh tán đai truyềnbifurcated rivet: đinh tán tách đôiblind rivet: đinh tán chìmblind rivet: đinh tán đầu chìmboiler rivet: đinh tán nồi hơibullhead rivet: đinh tán đầu képbutt-head rivet: đinh tán đầu trònbutton head rivet: đinh tán đầu trònbutton-header rivet: đinh tán mũ tròncentre line (of rivet holes): mặt đường tim lỗ đinh táncheese-head rivet: đinh tán đầu tròncold-driven rivet: đinh tán tán nguộicombined rivet: đinh tán láo lếu hợpcone head rivet: đinh tán mũi côn chìmcone head rivet: đinh tán đầu hình nón cụtcone head rivet: đinh tán đầu côncone headed rivet: đinh tán đầu côncone-head rivet: đinh tán đầu hình côncone-head rivet: đinh tán đầu cônconical rivet head: đầu đinh tán hình cônconical-head rivet: đinh tán đầu hình cônconnecting rivet: đinh tán liên kếtcopper rivet: đinh chấp thuận đỏcopper rivet: đinh tán đồngcountersinking of rivet holes: sự mở rộng lỗ đinh táncountersunk (-head) rivet: đinh tán đầu chìmcountersunk bottom-head rivet: đinh tán đầu tròn chìmcountersunk not chipped rivet: đinh tán đầu nửa chìmcountersunk rivet: đinh tán nón chìmcountersunk rivet: đinh tán đầu chìm phẳngcountersunk rivet head: đầu đinh táncountersunk-head rivet: đinh tán nón chìmcountersunk-head rivet: đinh tán đầu chìmcountersunk-head rivet: đinh tán đầu chìm phẳngcup head rivet: đinh tán đầu hình nấmdouble shear rivet: đinh tán nhị rãnhdummy rivet: đinh tán tạm thờiellipsoidal rivet heat: đầu đinh tán hình elipsoitexplosive rivet: đinh tán nổexplosive-type rivet: đinh tán nổfield rivet: đinh tán gắn rápflange rivet: đinh tán bạn dạng cánhflat countersunk head rivet: đinh tán nón chìmflat countersunk head rivet: đinh tán đầu chìm phẳngflat countersunk rivet: đinh tán nón chìmflat countersunk rivet: đinh tán đầu chìm phẳngflat head rivet: đinh tán đầu dẹtflat head rivet: đinh tán đầu bằngflat headed rivet: đinh tán đầu dẹtflathead rivet: đinh tán đầu phẳngflush head rivet: đinh tán đầu chìmflush rivet: đinh tán đầu chìmflush rivet: đinh tán đầu chìm phẳngflush rivet: đinh tán mũ chìmflush-head rivet: đinh tán đầu chìmflush-head rivet: đinh tán mũ chìmfull head rivet: đinh tán đầu trònfull rivet: đinh tán đặchalf-countersunk rivet: đinh tán đầu nửa chìmhand-made rivet head: đầu đinh tán làm bằng tayhollow rivet: đinh tán rỗnghollow rivet: đinh tán lõi rỗnghot driven rivet: đinh tán nóngmultiple shear rivet: đinh tán nhiều rãnhoval countersunk rivet: đinh tán nón ôvan chìmpan head rivet: đinh tán nón côn bằngpercussion rivet: đinh tán bằng va đậppop rivet: đinh tán nổrivet (ed): ghép (bằng) đinh tánrivet (ed) connection: link đinh tánrivet (ed) connection: côn trùng nối đinh tánrivet (ed) joint: liên kết đinh tánrivet (ed) joint: mối nối đinh tánrivet bond: links đinh tánrivet clippers: kìm cắt đinh tánrivet clippers: máy giảm đinh tánrivet cold press: vật dụng dập nguội đinh tánrivet cutter: mỏ cắt đinh tánrivet cutter: hình thức cắt đinh tánrivet drift: hốt nhiên tháo đinh tánrivet drift: dụng cụ bỗng nhiên đinh tánrivet gun or riveter: súng phun đinh tánrivet head: nón đinh tánrivet head: đầu đinh tánrivet hole: lỗ đinh tánrivet in double shear: đinh tán chịu cắt képrivet in single shear: đinh tán chịu cắt đơnrivet in tension: đinh tán chịu đựng kéorivet joint: mọt nối bởi đinh tánrivet joint: côn trùng ghép đinh tánrivet joint: sự liên kết đinh tánrivet pin: chốt đinh tánrivet pitch: tỷ lệ đinh tánrivet set: khuôn đinh tánrivet shaft: thân đinh tánrivet shank: thân đinh tánrivet shank diameter: 2 lần bán kính thân đinh tánrivet spacing: bước đinh tánrivet spacing: khoảng cách đinh tánrivet spacing: khoảng cách giữa đinh tánrivet spigot: đầu trục của đinh tánrivet tail: mũ đinh tánround rivet head: đầu tròn đinh tánround-head rivet: đinh tán đầu trònsemicountesunk rivet: đinh tán đầu nửa chìmshank of rivet: thân đinh tánshop rivet: đinh tán của xưởngsingle shear rivet: đinh tán một rãnhsingle-shear rivet joint: link một mặt hàng đinh tánsite rivet: đinh tán đính thêm rápslotted rivet: đinh tán chẻsnapped rivet: đinh tán đầu trònspherical-head rivet: đinh tán đầu phồng trònsplit rivet: đinh tán bổ đôisteeple head rivet: đinh tán đầu nhọnsteeple head rivet: đinh tán đầu hình thápsteeple heard rivet: đinh tán đầu nhọnstitch rivet: đinh tán liên kếtstress-bearing rivet: đinh tán chịu lựctack rivet: đinh tán nhất thời thờitubular rivet: đinh tán rỗngtubular rivet: đinh tán hình ống (rỗng)tubular rivet: đinh tán rỗng, hình ốngtubular rivet: đinh tán ốngtwo-full head rivet: đinh tán nhị đầu trònworkshop rivet: đinh tán lắp trong xưởngrivêpop rivet: chốt rivê bấm bằng súngrivet dolly: khuôn đỡ tán đinh rivêrivet hammer: búa tán rivêrivet head: đầu rivêrivet header: khuôn tán đinh rivêrivet set: mũi tán rivêrivet snap: khuôn tán đinh rivêrivet steel: thép rivêsự tán đinhcountersunk (-head) rivet: sự tán đinh chìmLĩnh vực: xây dựngđinh tán rivêsự ghép (bằng) đinh tánLĩnh vực: cơ khí và công trìnhghép bằng đinh tánbutton head rivetđầu trònbutton head rivetđinh tánđinh tánốc ri-vê o đinh tán rivê